STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85591 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
05122023/TA-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
85592 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALC VIỆT NAM |
14122023ALC
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
85593 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
174-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
85594 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/209
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu KDN |
Còn hiệu lực
10/04/2020
|
|
85595 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
101/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
85596 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
01/2024/PL-MTVVIETLIEN
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
85597 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
85598 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009922/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
85599 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
01.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
85600 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|