STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85591 | Nguồn sáng dùng cho camera nội soi tai, mũi, họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM | 01-2023/PL-TDA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
85592 | Nguồn sáng dùng cho máy phẫu thuật dịch kính | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 009/MT-KQPLTTBYT/2019 |
Còn hiệu lực 13/12/2022 |
|
|
85593 | Nguồn sáng lạnh kèm các phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
85594 | Nguồn sáng lạnh LED nội soi y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI | 092023 |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
85595 | Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 932/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
85596 | Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 933/190000031/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
85597 | Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 05/022022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
85598 | Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 10/022022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
85599 | Nguồn sáng LED | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190307 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
85600 | Nguồn sáng nội soi | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 681/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|