STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85611 | Sonde hút nhớt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020663/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
85612 | Sonde hút nhớt các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 11/200000085/BYT-CCHNPL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi 07/04/2021 |
|
85613 | Sonde JJ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 818 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
85614 | Sonde JJ niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
85615 | Sonde JJ niệu quản phủ Hydrophilic, chịu cộng hưởng từ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00112-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 24/05/2021 |
|
85616 | Sonde mono J niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 07/12/2022 |
|
|
85617 | Sonde Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020663/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
85618 | Sonde nhuộm màu dạ dày - đại tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00127-CBPL/D-Ef | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
85619 | Sonde niệu quản (sonde jj) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 685/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
85620 | Sonde niệu quản JJ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003900/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|