STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85611 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
85612 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1210AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2023
|
|
85613 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
85614 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0066/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu từ và công nghệ Nhật Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
85615 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế MEDITRONIC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85616 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
85617 |
máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
28823/TVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
85618 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/JP/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
85619 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/ML/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
85620 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
01/2023/PLMNT
|
|
Đã thu hồi
21/02/2023
|
|