STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85611 | Nhất Nhất 66 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-14AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85612 | Nhất Nhất 67 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4088 PL-TTDV | Công ty THHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
85613 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 42PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
85614 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
85615 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 019-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
85616 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 234-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
85617 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 148/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
85618 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 359.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 05/05/2021 |
|
85619 | Nhiệt kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 17/170000100/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi 26/08/2021 |
|
85620 | Nhiệt kế | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1222 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|