STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85621 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85622 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85623 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85624 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85625 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85626 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85627 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1340/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
85628 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2613A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
85629 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2753A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
85630 | Sứ làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2803A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|