STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85621 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC HỒNG ANH | 01/PL |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
85622 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP | 02-PL/2023/VP |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
85623 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG | 0123/CBPL-TBYT |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
85624 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 03/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
85625 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 007PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
85626 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 032.23/PL-TVME |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
85627 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0510/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
85628 | Nhiệt kế điện tử (Digital Thermometer) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 01PL-DV/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực 12/09/2020 |
|
85629 | Nhiệt kế điện tử (dùng đo thân nhiệt) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 10.18/170000163 /PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi 11/07/2019 |
|
85630 | Nhiệt kế điện tử 01690-410 | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG | PL04/2023 |
Còn hiệu lực 16/11/2023 |
|