STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85621 |
Máy theo dõi COPD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018732 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85622 |
Máy theo dõi dẫn truyền thần kinh cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00723/QRA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
85623 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-004-Masimo
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
85624 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-001-Masimo
|
|
Đã thu hồi
22/03/2023
|
|
85625 |
Máy theo dõi gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00010822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
85626 |
Máy theo dõi hô hấp và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200732 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
85627 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
873/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
85628 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
873/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
85629 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2121/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
85630 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220919/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|