STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85671 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85672 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85673 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85674 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85675 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85676 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85677 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85678 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85679 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
85680 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 379/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|