STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85671 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 03-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
85672 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 479/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
85673 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 103/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
85674 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA | 06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
85675 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 105/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
85676 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTECH VIỆT NAM | 01/PL/MT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
85677 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
85678 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN | 06/2022-BPL |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
85679 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2867A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
85680 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1207/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|