STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85871 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
10/22/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
85872 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
85873 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
124-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
85874 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
03/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
85875 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
0812PL/YTVN
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
85876 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
03/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
85877 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/224
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
85878 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
8820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
85879 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0924/QRA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
85880 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
18-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|