STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85941 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
05-2022/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
85942 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3159-1PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
85943 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2888A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
85944 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191371 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
85945 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
401/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
85946 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
14/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
85947 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1068/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
85948 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
250522PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
85949 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
17921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
85950 |
Máy theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm : - Đầu dò đơn cực (D3602; D3605) - Đầu dò lưỡng cực (D3601) - Đầu dò đồng tâm(D3600) - - Miếng dán điện cực (S50716; S50715; S45638; S50719) - Keo y tế (5 sm x 9.1 m) (NS228281) - Điện cực ECG (NS226828) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019180/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|