STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85981 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
121-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
85982 |
Máy thở |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIHON KOHDEN VIỆT NAM |
05/2024/PL-NKVN
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
85983 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0000622/QRA
|
|
Đã thu hồi
07/02/2022
|
|
85984 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
85985 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
TL01/170000067/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tài Lộc |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
85986 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018852/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
85987 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
97-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
85988 |
Máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
98-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
85989 |
MÁY THỞ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
25/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
85990 |
máy thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
52/2020/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|