STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86051 | Nồi Hấp Tiệt Trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1560/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DACO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
86052 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 348-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ y tế Nam Việt |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
86053 | nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA009/170000073/ PCBPL-BYT (nồi hấp) | CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Còn hiệu lực 28/10/2020 |
|
86054 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 53/2020/CV-VQ | Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực 29/10/2020 |
|
86055 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 133A/2019/CV | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
86056 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1602/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHA KHOA VIỆT TIÊN |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
86057 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181316 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
86058 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 251120MP/1700000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
86059 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 279/2020/CV-VQ | Công ty TNHH Việt Quang |
Đã thu hồi 27/11/2020 |
|
86060 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 279/2020/CV-VQ | Công ty TNHH Thương Mại Long Sơn |
Đã thu hồi 27/11/2020 |
|