STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86091 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ | 3009/2023/THMED |
Còn hiệu lực 30/09/2023 |
|
|
86092 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ | 30092/2023THMED |
Còn hiệu lực 30/09/2023 |
|
|
86093 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO | WICO_PL_BIOBASE/01 |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
86094 | NỒI HẤP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á | 88D1GTBA |
Còn hiệu lực 18/10/2023 |
|
|
86095 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC | 15/2023/PLTTBYT-LTC |
Còn hiệu lực 25/10/2023 |
|
|
86096 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẮC LỘC | 032023/KQPL-YTDL |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|
|
86097 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN | 2023015/PLTTBYT-TA |
Còn hiệu lực 31/10/2023 |
|
|
86098 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | AP-PL2023-0112 |
Còn hiệu lực 10/11/2023 |
|
|
86099 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 1012/2023-MEDEP |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|
|
86100 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 1012/2023-MEDEP |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|