STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86091 |
Máy theo dõi nồng độ oxy não, mô và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/170
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
86092 |
Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0070/MEDLAB/PLTTB_CNQTPM
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
86093 |
Máy theo dõi pCO2 liên tục qua da kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
PZ24.009/PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
86094 |
Máy theo dõi pCO2 qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2023101813/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
86095 |
Máy theo dõi phôi theo thời gian thực(Hệ thống time-lapses ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/CNC-MDC/
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
86096 |
MÁY THEO DÕI SẢN KHOA |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1076 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
86097 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
86098 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
86099 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/MEDIANA-VN
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
86100 |
Máy theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
22/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|