STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86551 | Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 15521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
86552 | Nước muối đa năng Natri clorid 0,9% | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 16121/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM HÀ; |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|
86553 | Nước muối điện phân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | 01/2022/KHCN-PL |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
86554 | Nước muối điện phân | TTBYT Loại A | HỘ KINH DOANH ĐẶNG THỊ HUYỀN THƯƠNG | 01/2022/HTHT-PL |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
86555 | Nước ngâm kính áp tròng Niceeyes 150 ml | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 012-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TMDV Mắt Xinh |
Còn hiệu lực 12/07/2019 |
|
86556 | Nước ngậm RANGMIENG Nhất Nhất | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-1S PL-TTDV | Công ty HH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
86557 | Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180067-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
86558 | Nước nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210771-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
86559 | Nước nhựa dùng trong chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
86560 | Nước nhựa dùng trong chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|