STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86571 | Nội khí quản có bóng size 6.0 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86572 | Nội khí quản có bóng size 6.5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86573 | Nội khí quản có bóng size 7.0 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86574 | Nội khí quản có bóng size 7.5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86575 | Nội khí quản có bóng size 8.0 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86576 | Nội khí quản có bóng size 8.5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
86577 | Nội khí quản cong miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-033/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
86578 | Nội khí quản không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-057/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
86579 | Nội khí quản không bóng hoặc có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-151/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực 21/11/2019 |
|
86580 | Nội khí quản không bóng size 2.5 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|