STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86571 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2507/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC VÂN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
86572 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
22/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
86573 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
231222/PL-SOPRANO-C
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
86574 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN ANPHA MED |
01/2023/PL-APM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
86575 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
22/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
86576 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TGTM |
02-PL/TGTM
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
86577 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
02/2024-PL/A&T
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
86578 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
01/2024/PL-HB4U
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
86579 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ PLMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
86580 |
Máy triệt lông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
357/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị công nghệ cao TM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|