STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86661 | Nón y tế (Nón Con Sâu) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1505/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
86662 | Nón y tế (nón con sâu) (Tiệt trùng hoặc không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 12/2023/27062023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2023 |
|
|
86663 | Non – Stick Bipol – Forceps, Blunt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 96/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
86664 | Non-conductive Hose | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 201-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
86665 | Non-Sterile Electroplated Diamond Dental Bur | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 377-EIMI /2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
86666 | Nong - vít | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 399-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
86667 | Nong dũa ống tuỷ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180833 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 15/04/2021 |
|
86668 | Nong dũa ống tuỷ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180833 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 15/04/2021 |
|
86669 | Nòng ngắm mâm chày trước/sau dùng trong phẫu thuật nội soi khớp gối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 40/2018/180000013/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
86670 | Nong niệu đạo các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 40.4/052022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|