STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86671 | Nước biển sâu XI-FRESH Trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 04/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
86672 | Nước biển xịt mũi | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2652 PL | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiên Thảo |
Còn hiệu lực 03/01/2020 |
|
86673 | Nước biển xịt mũi đẳng trương | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3356 PL-TTDV | Công Ty TNHH SINMED Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
86674 | Nước bọt nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CSRD VIỆT NAM | 01/2023/KQPL-CSRD |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
86675 | Nước bọt nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CSRD VIỆT NAM | 01/2023/KQPL-CSRD |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
86676 | Nưóc bọt nhân tạo dang gel,Nước bọt nhân tạo dang xịt,Nước bọt nhân tạo dạng nước xúc miệng,Kem đánh răng chống khô miệng, | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2035 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dược Phẩm Blue Ocean |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
86677 | Nước cất | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 951/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
86678 | NƯỚC CẤT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH | 78/2022/CV-KTDBĐ |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|
|
86679 | Nước cất 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI | 2201PL-SM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|
|
86680 | Nước cất 2 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI | 2201PL-SM/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/01/2023 |
|