STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
86741 |
Máy trị liệu tần số thấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
13-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
86742 |
Máy trị liệu tần số thấp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
30.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HOMER ION VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/04/2020
|
|
86743 |
Máy trị liệu tần số điện sinh học Zapper GREENLINK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
86744 |
Máy trị liệu tần số điện sinh học Diacom-SOLO-FREQ-Personal-Medio |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
86745 |
Máy trị liệu thấu nhiệt (Máy nhiệt trị liệu, Máy điều trị tần số cao, Máy điều trị bằng điện dung kết hợp điện trở, máy Nhiệt trở kháng, máy nhiệt trở kháng kết hợp kích thích cơ, máy trị liệu nhiệt Tecare) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
039/SP/2024/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
86746 |
Máy trị liệu thấu nhiệt tần số cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2550/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
86747 |
Máy trị liệu thấu nhiệt tần số cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2550/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
86748 |
Máy trị liệu thấu nhiệt tần số cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THANH NHÃ |
0001/12/TNPL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
86749 |
Máy trị liệu tư thế đi trên mặt đất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
43 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
86750 |
Máy trị liệu từ trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
010/SP/2019/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|