STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86741 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1003621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
86742 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
86743 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN | 01:2022/PL-TC |
Còn hiệu lực 26/01/2022 |
|
|
86744 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIÊN Y LINH | 01:2022/Pl-TYL |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
86745 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HẢI MINH | 02/2022/PL-HM |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
86746 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO | 01/2022/SHC-VBPL |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
86747 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KIM NGÂN PHARMA | 01/2022/PL-KN |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
86748 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROBIN GROUP | 01/2022/PL-ROBIN |
Còn hiệu lực 28/03/2022 |
|
|
86749 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA | 04/2022/PL-BIBITA |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
86750 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMATREE | 01/2022/PL-PHARMATREE |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|