STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
86761 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 09/2022/PL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
86762 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 10/2022/PL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
86763 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 11/2022/PL |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
86764 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BERLIN - ĐỨC | 01/2022/PL-BERLIN |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
86765 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH U&K COMPANY | 01/2023/CBA-U&K |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
86766 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM NANOGEN LÂM ĐỒNG | CV-RA08/2023/LD |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
86767 | NƯỚC SÚC MIỆNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG | Số: 01/2023/PL-KB |
Còn hiệu lực 05/04/2023 |
|
|
86768 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM | 10042023/PCBPL-MEDI |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
86769 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HUY BẢO PHARM | 01/2023/BPL-HUYBAO |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
86770 | Nước súc miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIMIKO | 01/2023PL-KIMIKO |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|