STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87011 | Ống Thông Nước Tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 15/10/2020 |
|
87012 | Ống thông nước tiểu Latex Foley | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
87013 | Ống thông nước tiểu Latex Foley | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
87014 | Ống thông nước tiểu Latex Malecot | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
87015 | Ống thông nước tiểu Latex Malecot | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
87016 | Ống thông nước tiểu Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
87017 | Ống thông nước tiểu Nelaton | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
87018 | Ống thông nước tiểu Silicone Foley | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
87019 | Ống thông nước tiểu Silicone Foley | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
87020 | Ống thông oxy dùng trong mổ và điều trị y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 39/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|