STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87011 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87012 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
0112/23/XUANQUE/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
87013 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87014 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
03/2023/PL-STELLA
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
87015 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87016 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1599
|
Công ty TNHH Máy Trợ Thính Hạnh Phúc |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
87017 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87018 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH XUÂN QUẾ |
0106/PLXQ
|
|
Đã thu hồi
26/06/2024
|
|
87019 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1625
|
Công ty TNHH Máy Trợ Thính Hạnh Phúc |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
87020 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
1611-2022/STELLA
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|