STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87151 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 86/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87152 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 638/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87153 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 669/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87154 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 60/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87155 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 232/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87156 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 191/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87157 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 399/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
87158 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 309/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
87159 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 365/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
87160 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 375/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|