STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87161 | Ổ cối khớp háng trong bộ khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 019/PL/TNM/2022 |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
87162 | Ổ cối kim loại không xi măng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-326-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
87163 | Ổ cối kim loại không xi măng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-286-2022 |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
87164 | Ổ cối lưỡng cực | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 14/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
87165 | Ổ cối lưỡng cực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 568/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
87166 | Ổ Cối Lưỡng Cưc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 119-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN (SARPHACO) |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
87167 | Ổ cối lưỡng cực CHIBF E | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA | 03PL/2022 |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
87168 | Ổ cối lưỡng cực nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 97-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHÂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂN VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
87169 | Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 516/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
87170 | Ổ cối nhân tạo bề mặt tăng cường kết dính xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 569/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|