STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87171 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 87/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
87172 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0053 |
Còn hiệu lực 19/05/2022 |
|
|
87173 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0085 |
Còn hiệu lực 08/06/2022 |
|
|
87174 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0084 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
87175 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0084a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
87176 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2578/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/05/2022 |
|
|
87177 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2662/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
87178 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2980/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
87179 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3154/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
87180 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3155/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|