STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87201 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố VIII đông máu toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO | 10.22-TCA/PL-MYG |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
87202 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu V | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 124/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
87203 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XI | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
87204 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XII | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 28/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
87205 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu XIII | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 115/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
87206 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Đồng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM | 01-2023/KQPL-YDBVN |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
87207 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đồng yếu tố ristocetin của yếu tố von Willebrand | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 114/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
87208 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 174/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
87209 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 85/2021/NP-PL | Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
87210 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM | 2207-PL-CC-055-B |
Đã thu hồi 29/07/2022 |
|