STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87201 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
08-AKA
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
87202 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87203 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87204 |
Máy trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
127/Starkey-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
87205 |
Máy trợ thính BTE OCTANE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
366-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
87206 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018628/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÂM THANH MỚI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
87207 |
Máy trợ thính (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181202 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
87208 |
Máy trợ thính AXON F-16 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
628/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
87209 |
Máy trợ thính BHM |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
054-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Y Khoa HearLIFE |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
87210 |
Máy trợ thính BTE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
04/2022/
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|