STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87321 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
87322 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
87323 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
12/BPL-OST
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
87324 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
87325 |
Máy trị liệu chân không |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
095-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
87326 |
Máy trị liệu cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
32-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
87327 |
Máy trị liệu cơ học massage bàn chân - Detox MSDetox |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Cao Khánh Thiện)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
87328 |
Máy trị liệu cơ học và xoa bóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
0710/22/ZTON/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
87329 |
Máy trị liệu cơ học và xoa bóp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Z-TON INTERNATIONAL VINA |
01-2024/PL-Z-TON
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
87330 |
Máy trị liệu cổ tử cung bằng tia hồng ngoại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN PHÁT GROUP |
01.07/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|