STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87401 | Ống dẫn lưu (Stent) JJ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00099-CBPL/D-BL | Công ty TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
87402 | Ống dẫn lưu bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1967 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
87403 | Ống dẫn lưu chữ T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi 19/08/2019 |
|
87404 | Ống dẫn lưu chữ T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 002 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
87405 | Ống dẫn lưu chữ T | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 018 PL-PQ/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
87406 | Ống dẫn lưu dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | : 500/ 180000028/ PCBPL-BYT | : CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
87407 | Ống dẫn lưu dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 86/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
87408 | Ống dẫn lưu dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181170-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/07/2020 |
|
87409 | Ống dẫn lưu dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 34/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
87410 | Ống dẫn lưu dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 35/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|