STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87521 | Ống cook - ống đặt nội khí quản khó | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 754/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/09/2023 |
|
|
87522 | Ống CPAP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020291/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
87523 | Ống cryo giữ đông, nắp vặn các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
87524 | Ống cryovial | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
87525 | Ống cứng đỡ ống hút dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
87526 | Ống Cyto, Ống ly tâm, Ống nghiệm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-6 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
87527 | Ống dẫn ánh sáng và nguồn sáng dùng trong thủ thuật nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-023-2023 |
Còn hiệu lực 30/10/2023 |
|
|
87528 | Ống dẫn bắt vít | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
87529 | Ống dẫn catheter | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-172-2022 |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
87530 | Ống dẫn catheter | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-194-2022 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|