STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87521 |
Máy X-quang chẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
63-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
07/10/2021
|
|
87522 |
Máy X-Quang chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181997 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
87523 |
Máy X-quang chẩn đoán (Máy X-quang kỹ thuật số) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6712021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
87524 |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
101-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
87525 |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
35/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
87526 |
Máy X-Quang chuẩn đoán |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
23001/AG/TBYTC
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
87527 |
Máy X-Quang chụp cắt lớp và phụ kiện đồng bộ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
2021.03-AV/180000017/PCBPL-BYT/21
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
87528 |
Máy X-quang chụp cắt lớp vi tính (CBCT) và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
004-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
87529 |
Máy X-quang chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
070-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
87530 |
Máy X-quang chụp răng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
231-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|