STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87731 |
Máy Vật lý trị liệu (Bó thuốc – Điện xung – Laser trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
581/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
87732 |
Máy vật lý trị liệu bằng ánh sáng hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
87733 |
Máy Vật Lý Trị Liệu Bằng Siêu Âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1722/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
87734 |
Máy vật lý trị liệu bằng tia sáng hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
87735 |
Máy vật lý trị liệu bằng từ trường sóng plasma Diacom-Plazmotronic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
87736 |
Máy vật lý trị liệu ED |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
465.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VÕ DƯƠNG MINH CHÁNH |
Còn hiệu lực
18/09/2021
|
|
87737 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
87738 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
87739 |
Máy vât lý trị liệu kiểm tra vi khuẩn, virus và châm cứu Lite-FREQ-Utium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
87740 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng nhiệt năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|