STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
87781 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
123/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
87782 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
87783 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
87784 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
87785 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
87786 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
43/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
87787 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
06/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
87788 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
07/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
87789 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
08/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
87790 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
09/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|