STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87801 | Vali cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019450/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
87802 | Vali cấp cứu chuyên dụng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 848/180000028/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kỹ thuật Âu Việt |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
87803 | Vali đựng máy ozone | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 389-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|
87804 | Valplast 110 Denture Base Resin | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 162-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY CO., LTD |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87805 | Valve điều chỉnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 820/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
87806 | Valy cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021493/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
87807 | Valy cấp cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 12NP-BLUECROSS | Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
87808 | Valy cấp cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 14NP-BlueCross | Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
87809 | Valy cấp cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 15NP-BlueCross | Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
87810 | Valy cấp cứu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH | 03YS-BLUECROSS | Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|