STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87801 | Ống kính nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 20122022/ONS |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
87802 | Ống kính nội soi bàng quang và dụng cụ cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 814/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/08/2020 |
|
87803 | Ống kính nội soi Hopkins | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 60/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Đã thu hồi 22/12/2019 |
|
87804 | Ống kính nội soi Hopkins | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 35/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
87805 | Ống kính nội soi mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 05.2023/PL-SIMAI |
Đã thu hồi 15/11/2023 |
|
|
87806 | Ống kính nội soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
87807 | Ống kính nội soi mềm | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 53/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
87808 | Ống kính nội soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 00723/PL-ACT |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
87809 | Ống kính nội soi mềm các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 07.2023/PL-SIMAI |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
87810 | Ống kính nội soi mềm dùng 1 lần | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 187/170000001/PCBPL-BYT (2018) |
Còn hiệu lực 24/08/2022 |
|