STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87821 | Ống hút dẫn chất liệu Silicone/Silicone Tube | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA | 06 |
Còn hiệu lực 13/04/2023 |
|
|
87822 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 059-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Kỹ Thuật Y Tế Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 14/06/2019 |
|
87823 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 145-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MGS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
87824 | Ống hút dịch | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2908/170000102/PCBPL/2018 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 01/08/2019 |
|
87825 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 124/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|
87826 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực 01/12/2020 |
|
87827 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 196/VG-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
87828 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 189/VG-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
87829 | Ống hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 23/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi 30/08/2021 |
|
87830 | Ống Hút Dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 97521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Đã thu hồi 29/11/2021 |
|