STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87821 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 142/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
87822 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 142/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
87823 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 142/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
87824 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 142/170000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
87825 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0591PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Đã thu hồi 16/03/2021 |
|
87826 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0591PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
87827 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/481 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
87828 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 001.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 25/01/2022 |
|
|
87829 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/657 |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
87830 | Van cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 05/2022/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|