STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87901 | Van cầm máu loại trượt | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 046-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
87902 | Van cầm máu loại trượt USM SM (USM SM Haemostatic Valve) | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 433-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Đã thu hồi 25/12/2020 |
|
87903 | Van chặn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
87904 | Van chặn dơn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
87905 | Van chặn khu vực 1 loại khí D15 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190708 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
87906 | Van chặn khu vực 1 loại khí D22 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190708 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
87907 | Van chặn đơn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190646.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
87908 | Van chặn đơn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 05/170000161/PCBPL-BYT | CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
87909 | Van chặn khu vực 1 loại khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191598 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
87910 | Van cho chân dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-008/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 20/09/2022 |
|