STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87901 | Ống hút tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/104 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
87902 | Ống hút tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/101 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|
87903 | Ống hút tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/03/24 |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
87904 | Ống hút tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/08/158 |
Còn hiệu lực 30/08/2022 |
|
|
87905 | Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.1/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
87906 | Ống hút tưới rửa và tay cầm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1669/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/07/2019 |
|
87907 | Ống hút tưới trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 547/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/12/2019 |
|
87908 | Ống hút tưới đốt nội soi đầu điện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-674-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
87909 | Ống hút và tưới rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 464/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
87910 | Ống hút và tưới rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 207/BB-RA-BPL |
Đã thu hồi 09/12/2022 |
|