STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87921 | Túi đựng dịch thải 5L-Prismaflex | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2039/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 21/06/2020 |
|
87922 | Túi đựng dịch xả 15L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1919/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
87923 | Túi đựng dịch xả 15L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | 03/2022/PL-Baxter VNHC |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|
|
87924 | Túi đựng dịch xả 3L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1920/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
87925 | Túi đựng dịch xả 3L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE | 01/2023/PL-BaxterVNHC |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
87926 | Túi đựng dụng cụ dùng trong y khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 046-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
87927 | Túi đựng dụng cụ tiệt khuẩn các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019628/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
87928 | Túi đựng dụng cụ vô trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 258./VT/PLTBYT/SYT | Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
87929 | Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 05/BPL/2022 |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
87930 | Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS | 009/PL/BMS/2022 |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|