STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88001 | Ống kính soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1649/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
88002 | Ống kinh soi cho phẫu thuật nội soi ổ bụng các loại, các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 01/23/PL-TP/ASAP |
Còn hiệu lực 06/11/2023 |
|
|
88003 | Ống kính soi cứng các loại, các cỡ dùng trong nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 01/22/PL-TP/RW |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
88004 | Ống kính soi cứng dùng trong nội soi mũi xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 03/22/PL-TP |
Đã thu hồi 03/03/2022 |
|
|
88005 | Ống kính soi dùng trong nội soi tiết niệu (urology) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 41/2018/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thành Phương |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
88006 | Ống kính soi dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 761/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Trang thiết bị y tế Nhật Quang |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
88007 | Ống kính soi dùng trong phẫu thuật nội soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 02/22/PL-TP/ASAP |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
88008 | Ống kính soi dùng trong phẫu thuật nội soi thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG | 01/22/PL-TP/ASAP |
Đã thu hồi 19/09/2022 |
|
|
88009 | Ống kính soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 09/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
88010 | Ống kính soi niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | 01423/PCBPL-OVN |
Còn hiệu lực 04/09/2023 |
|