STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88051 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FFVN-PL-050-2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88052 | Ống nghiệm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 221129/TBI04 |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
88053 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM | 01.22PL-HQVN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88054 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | ongnghiemHDM |
Đã thu hồi 24/02/2023 |
|
|
88055 | Ống nghiệm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | ongnghiemHDM2 |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
88056 | Ống nghiệm EDTA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0069/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
88057 | Ống nghiệm 14ml đáy tròn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3112 PL | Công Ty TNHH Toàn ánh |
Còn hiệu lực 25/12/2019 |
|
88058 | Ống nghiệm 5 mL có nắp đỏ 5 mL Red Serum w/Clot Activator Plastic Becton Dickinson Hemogard (Tube Closure) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
88059 | Ống nghiệm 5ml đáy tròn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3005 PL-TTDV | Công ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|
88060 | Ống nghiệm bằng nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 148-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 29/09/2019 |
|