STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88071 | Ống nghiệm chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG | 01/2023/PL/Orsin |
Còn hiệu lực 02/11/2023 |
|
|
88072 | Ống nghiệm chân không Citrate | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2803/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88073 | Ống nghiệm Chân không CITRATE 3.2% | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1125/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88074 | Ống nghiệm Chân không CITRATE 3.8% | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1126/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88075 | Ống nghiệm chân không EDTA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2803/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88076 | Ống nghiệm Chân không EDTA K2 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1127/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
88077 | Ống nghiệm chân không EDTA K2, dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1768/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
88078 | Ống nghiệm chân không EDTA K3, dùng 1 lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1768/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 27/08/2021 |
|
88079 | Ống nghiệm chân không Glucose | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2803/MERAT-2020 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
88080 | Ống nghiệm Chân không GLUCOSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 1130/2023/CPBL-BN |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|