STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88101 |
Máy xét nghiệm cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0588PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
88102 |
Máy xét nghiệm cặn nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
0802-02/2022/HS
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
88103 |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
007.2022/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88104 |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
007. 2022/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2024
|
|
88105 |
Máy xét nghiệm cặn và sinh hóa nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
002.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
88106 |
Máy xét nghiệm careSTART™ S1 Analyzer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
002-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
88107 |
Máy xét nghiệm chẩn đoán in vitro dùng để định lượng nồng độ glucose. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1241/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
88108 |
Máy xét nghiệm CLIA bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88109 |
Máy xét nghiệm CLIA bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88110 |
Máy xét nghiệm dị ứng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2919 PL
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|