STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88111 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
329/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
88112 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
330/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
88113 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
331/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
88114 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
334/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
88115 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
45/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
88116 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
88117 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
88118 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
88119 |
Máy xét nghiệm khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-57/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
25/11/2019
|
|
88120 |
Máy xét nghiệm khí máu - điện giải và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
44-070220-CONV/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
23/02/2020
|
|