STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88111 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-1086/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
88112 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 205/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 01/06/2021 |
|
88113 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 63/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
88114 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 85/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
88115 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 90/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
88116 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-09/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 25/11/2019 |
|
88117 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-99/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/10/2019 |
|
88118 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-1050/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/10/2019 |
|
88119 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 221/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
88120 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 228/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 01/09/2020 |
|