STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88131 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210325 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
88132 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210580-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
88133 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190028.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
88134 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MAXDENT | 20220001MAXDENT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
88135 | Vật liệu cấy ghép chân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2946A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
88136 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1684/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
88137 | Vật liệu cấy ghép cột sống lưng và dụng cụ chuyên dùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 436/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
88138 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018826 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
88139 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018826/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực 02/01/2020 |
|
88140 | Vật liệu cấy ghép dùng cho phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 142/KTT.22 |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|