STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88181 | Ống mở khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 008-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
88182 | Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 695/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
88183 | Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản, dùng trong phẫu thuật) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2283/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
88184 | Ống mở khí quản (Loại người lớn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88185 | Ống mở khí quản (Loại người lớn) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88186 | Ống mở khí quản (Loại trẻ em) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88187 | Ống mở khí quản (Loại trẻ em) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88188 | Ống mở khí quản - Hi-Lo Evac Tracheostomy Tube Cuffed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 74/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
88189 | Ống mở khí quản - Tracheostomy Tube Cuffed with Dispacable Inner Cannula & accessories | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 73/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
88190 | Ống mở khí quản 1 nòng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 055 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 29/09/2020 |
|