STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88191 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
88192 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
88193 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
88194 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-123/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 11/11/2020 |
|
88195 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-126/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
88196 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-417/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
88197 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-889/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
88198 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-892/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
88199 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-893/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
88200 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 14/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|