STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88191 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1218 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
88192 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021423/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/09/2021 |
|
88193 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021496/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
88194 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
88195 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
88196 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021643A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
88197 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM | 05082022/PL/TCBIO |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
88198 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1642/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
88199 | Ống ly tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM | 01.23PL-HQVN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88200 | Ống Ly Tâm Liền Nắp (Snap Cap Centrifuge Tube) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 15/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|