STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88191 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003-2023
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
88192 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
88193 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
88194 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
59/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
88195 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88196 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88197 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
82/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
88198 |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
570 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực
20/10/2019
|
|
88199 |
Máy xét nghiệm miễn dịch (bằng phương pháp miễn dịch huỳnh quang) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
88200 |
Máy xét nghiệm miễn dịch - dị ứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
7152021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|