STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88221 |
Máy xét nghiệm ELISA và CLIA tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88222 |
Máy xét nghiệm ELISA và CLIA tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88223 |
Máy xét nghiệm ELISA và CLIA tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-23/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
88224 |
Máy xét nghiệm H.Pylori hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0030-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
88225 |
Máy xét nghiệm H.Pylori hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
002-2022/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
88226 |
Máy xét nghiệm H.Pylori hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
004-2022/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
88227 |
Máy xét nghiệm HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM LONG |
30112023-01
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
88228 |
Máy xét nghiệm HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
63-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
88229 |
Máy xét nghiệm HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
225/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
88230 |
Máy xét nghiệm HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
08-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|