STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88221 | Vật liệu chăm sóc sau tẩy trắng After bleaching care | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 35 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
88222 | Vật liệu che nướu | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 024-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 18/05/2020 |
|
88223 | Vật liệu che nướu | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
88224 | Vật liệu che nướu khi tẩy trắng - Bleach'n smile Dental Dam | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 35 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
88225 | Vật liệu Che tủy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
88226 | Vật liệu che tủy - Calcium Hydroxide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
88227 | Vật liệu che tủy - Calcium Hydroxide | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
88228 | Vật liệu Che tủy chiếu đèn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
88229 | Vật liệu che tủy răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1835/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
88230 | Vật liệu chêm tách kẽ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|