STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88271 | Tinh dầu nhỏ họng húng chanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING | 01/2022/PL-HEALING |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
88272 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
88273 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
88274 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
88275 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
88276 | Tinh dầu trầu tiên yên tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED1019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
88277 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
88278 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
88279 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
88280 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 0803/2022/PLTTBYT_TA |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|