STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88281 | Ống mở khí quản 1 nòng Rota-Trach trẻ em các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 105/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
88282 | Ống mở khí quản 2 nòng có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 54/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2022 |
|
|
88283 | Ống mở khí quản 2 nòng không bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 54/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2022 |
|
|
88284 | Ống mở khí quản 2 nòng Rota-Trach các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1194/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
88285 | Ống mở khí quản 2 nòng Rota-Trach các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 105/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
88286 | Ống mở khí quản bóng quả lê, có hút dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 36/MED0920 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
88287 | Ống mở khí quản các size | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/40 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
88288 | Ống mở khí quản có bóng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 69/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
88289 | Ống mở khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/06/124 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
88290 | Ống mở khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 73421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|