STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88331 | ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 30/07/2019 |
|
88332 | ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 056 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 30/07/2019 |
|
88333 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 24/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
88334 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-086REV04/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
88335 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-009/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
88336 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0015-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
88337 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 230002788/PCBB-HN |
Đã thu hồi 28/10/2023 |
|
|
88338 | Ống nội khí quản lò xo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 230002787/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 28/10/2023 |
|
|
88339 | Ống nội khí quản lò xo có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
88340 | Ống nội khí quản lò xo có bóng dùng 1 lần (từ số 3.0 đến 10.0) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 831PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH. |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|