STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88351 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 984/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|
|
88352 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 63/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
88353 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 64/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
88354 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
88355 | ỐNG NỘI KHÍ QUẢN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
88356 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0054-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
88357 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003898/PCBB-HN |
Đã thu hồi 13/03/2023 |
|
|
88358 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003898/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
88359 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 05 PL-TBYTĐV |
Còn hiệu lực 19/07/2023 |
|
|
88360 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 004-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|