STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88351 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 229/170000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
88352 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
88353 | Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI | 09/PL-MN/2022 |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
88354 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI | 27/082022/PL-APL |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
88355 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 115/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
88356 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 05-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
88357 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 06-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
88358 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 2203/2023/PLBA-IOL CIMA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
88359 | Thủy tinh thể nhân tạo (có kèm hoặc không kèm dụng cụ đặt kính) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210181 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
88360 | Thủy tinh thể nhân tạo (Intraocular Lens) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Đã thu hồi 20/06/2019 |
|