STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88361 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
24-111019-CHUN/170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
88362 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
43PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
88363 |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
114-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
88364 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
006/2023/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
88365 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
383/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
88366 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
005/2023/ARKRAY
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
88367 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-230821-35
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
88368 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-URI-PLB-230821-36
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
88369 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
86/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
88370 |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
87/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|