STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88391 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-093-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
88392 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
01/2023/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
88393 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
27/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
88394 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
05/2024/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
88395 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
44/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
88396 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3740/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
88397 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3743/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
88398 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3744/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
88399 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
01-FFXH/200000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
88400 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1408/DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|