STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88421 | ỐNG NỘI KHÍ QUẢN | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0013-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
88422 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 0054-TT/170000132/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
88423 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003898/PCBB-HN |
Đã thu hồi 13/03/2023 |
|
|
88424 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003898/PCBB-HN |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
88425 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 05 PL-TBYTĐV |
Còn hiệu lực 19/07/2023 |
|
|
88426 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 004-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
88427 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2023/08/125 |
Còn hiệu lực 18/08/2023 |
|
|
88428 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC | 3010-12/AN-CB |
Còn hiệu lực 01/12/2023 |
|
|
88429 | Ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y | 008-TAMY/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
88430 | Ống nội khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 436/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|