STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88421 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
53/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
88422 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
69-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
88423 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
23/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
88424 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
70-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
88425 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2304-PL-HEMA-002-B
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
88426 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2304-PL-HEMA-001-B
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
88427 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
158/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
88428 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động và hóa chất đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1205
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
88429 |
Máy xét nghiệm huyết học tự động XN-L series |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
06/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
88430 |
Máy xét nghiệm huyết học và các linh, phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
18-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|