STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88541 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
235/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
88542 |
Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động/ tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
88543 |
Máy xét nghiệm sinh hóa CXL pro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072020/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
88544 |
Máy xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
310-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
88545 |
Máy xét nghiệm sinh hóa P500 (kèm linh phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
PCBPL-BYT-LBM-2022-1
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
88546 |
Máy xét nghiệm sinh hóa phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
28/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
88547 |
Máy xét nghiệm sinh hóa phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
29/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
88548 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
BH-PL2024-0815
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
88549 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tư động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
02/2023/NM-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
88550 |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
03-ACCENT/200000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|