STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88551 | Ống nội khí quản đường mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88552 | Ống nội khí quản đường mũi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88553 | Ống nội khí quản đường mũi có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 81/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/05/2023 |
|
|
88554 | Ống nối mạch vành tạm thời | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 220309-1/PL-VMD |
Còn hiệu lực 25/08/2023 |
|
|
88555 | Ống nối mặt nạ oxy- Connecting tube for Oxygen mask | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 548/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực 20/10/2019 |
|
88556 | Ống nối máy thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 73421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
88557 | Ống nối máy thở co giãn Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
88558 | Ống nối máy thở cố định Intersurgical | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
88559 | Ống nối mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH C.P.V | 001/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/01/2022 |
|
|
88560 | Ống nối nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|