STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88591 | Thiết bị tập gập duỗi khớp gối | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88592 | Thiết bị tập kéo tay xuống bên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88593 | Thiết Bị Tập Khớp Gối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
88594 | Thiết Bị Tập Khớp Gối | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
88595 | Thiết bị tập khớp gối, chi dưới | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6582021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/04/2022 |
|
|
88596 | Thiết Bị Tập Khớp Vai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
88597 | Thiết Bị Tập Khuỷu Tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2658A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
88598 | Thiết bị tập luyện lao động trị liệu kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 74321CN/190000014/PCBPL-BYT | CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
88599 | Thiết bị tập mở khép vùng hông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
88600 | Thiết bị tập mở rộng nhóm cơ vùng hông | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2022 |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|