STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88661 | Thiết bị tiếp hợp lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190905 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
88662 | Thiết bị tiếp nhận hình ảnh kỹ thuật số của hệ thống x-quang và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0166PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thiết bị y tế & hình ảnh Saigonmit |
Còn hiệu lực 27/03/2020 |
|
88663 | Thiết bị tiệt trùng mũi khoan nha khoa INOS | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 527.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
88664 | Thiết bị tiệt trùng tay khoan và scaler INOS | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 527.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
88665 | Thiết bị tiệt trùng:Đèn tử ngoại tiệt trùng(Đèn cực tím tiệt trùng ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 160320MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
88666 | Thiết bị tinh chỉnh khí, làm ẩm Oxy (Flowmeter with Humidifier) bao gồm: - Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm cắm tường (Wall Fixed Type Oxygen Flowmeter with Humidifier) - Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm kết nối chai khí nén oxy (Medical Oxygen regulator) - Lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 25221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
88667 | Thiết bị tổ hợp xi-lanh/áp kế sử dụng một lần Alliance II Single-Use Syringe/Gauge Assebly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0228PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Boston Scientific Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
88668 | Thiết bị trao đổi nhiệt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 143.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi 24/09/2021 |
|
88669 | Thiết bị trẻ hóa da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG | 1207/22/DAIDUONG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
88670 | Thiết bị treo trần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200827 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|