STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88681 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88682 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
138/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88683 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
88684 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
88685 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
88686 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
248/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88687 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
249/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88688 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
88689 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230407-05.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
88690 |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220309-03.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|