STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88681 | Ống nội khí quản Phổi trái/Phổi phải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 436/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 02/07/2020 |
|
88682 | Ống nội khí quản Silbroncho Phổi Phải các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1192/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
88683 | Ống nội khí quản Silbroncho Phổi Trái các số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1192/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
88684 | Ống nội khí quản tăng cường | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88685 | Ống nội khí quản tăng cường | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88686 | Ống nội khí quản tiệt trùng dùng 1 lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 149/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
88687 | Ống nội khí quản tiêu chuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88688 | Ống nội khí quản tiêu chuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
88689 | Ống nội khí quản đường miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2022/DSC |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
88690 | Ống nội khí quản đường miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 2302/2023/DSC |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|